Từ "lạc thú" trong tiếng Việt có nghĩa là "thú vui" hoặc "niềm vui" mà người ta cảm thấy khi tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những điều mang lại sự thoải mái, hạnh phúc và niềm vui trong cuộc sống.
Giải thích chi tiết:
Lạc: có nghĩa là "mất" hoặc "rơi vào", nhưng trong cụm từ này, nó mang ý nghĩa là "đến với" hay "tham gia vào".
Thú: có nghĩa là "thích thú" hoặc "vui vẻ".
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc sống bận rộn, đôi khi chúng ta quên mất những lạc thú nhỏ bé, như việc thưởng thức một tách trà nóng." (Chúng ta thường quên đi những niềm vui nhỏ bé trong cuộc sống bận rộn, như việc thưởng thức trà.)
Các biến thể của từ:
Lạc thú gia đình: chỉ những niềm vui trong cuộc sống gia đình, như việc quây quần bên nhau, tổ chức bữa ăn.
Lạc thú tầm thường: ám chỉ những điều đơn giản, nhẹ nhàng nhưng vẫn mang lại niềm vui, như nghe nhạc hay đọc sách.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Thú vui: có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa "mất" hay "đến với".
Vui vẻ: chỉ trạng thái cảm xúc, không nhấn mạnh vào hoạt động cụ thể.
Niềm vui: cũng chỉ cảm xúc hạnh phúc, nhưng thường không chỉ rõ hoạt động gây ra niềm vui đó.
Từ liên quan:
Thích thú: cảm giác hứng thú, thu hút.
Hạnh phúc: trạng thái cảm xúc tích cực, thường liên quan đến những lạc thú trong cuộc sống.